Có 2 kết quả:
乙烯 yǐ xī ㄧˇ ㄒㄧ • 以西 yǐ xī ㄧˇ ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chất êtylen, chất êten (công thức hoá học: C2H4)
Từ điển Trung-Anh
(1) ethylene
(2) vinyl
(2) vinyl
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to the west of (suffix)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0