Có 2 kết quả:

乙烯 yǐ xī ㄧˇ ㄒㄧ以西 yǐ xī ㄧˇ ㄒㄧ

1/2

yǐ xī ㄧˇ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chất êtylen, chất êten (công thức hoá học: C2H4)

Từ điển Trung-Anh

(1) ethylene
(2) vinyl

yǐ xī ㄧˇ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to the west of (suffix)